Học tiếng anh: Những câu giao tiếp thông dụng: Help yourself! – Cứ tự nhiên nhé!
- Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé!
- Absolutely! - Chắc chắn rồi!
- What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
- Nothing much. - Không có gì mới cả.
- What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?
- I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
- Is that so? - Vậy hả?
Ảnh: Theo ytimg
How come? - Làm thế nào vậy?
How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
Definitely! - Quá đúng!
Of course! - Dĩ nhiên!
You better believe it! - Chắc chắn mà.
I guess so. - Tôi đoán vậy.
There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
I got it. - Tôi hiểu rồi.
Right on! (Great!) - Quá đúng!
I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
Got a minute? - Có rảnh không?
About when? - Vào khoảng thời gian nào?
I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
Speak up! - Hãy nói lớn lên.
Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
Come here. - Đến đây.
Come over. - Ghé chơi.
Don't go yet. - Đừng đi vội.
Please go first. After you. - Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.
Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
That's a lie! - Xạo quá!
Do as I say. - Làm theo lời tôi.
This is the limit! - Đủ rồi đó!
Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
No litter. - Cấm vứt rác.
Go for it! - Cứ liều thử đi.
What a jerk! - Thật là đáng ghét.
How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
None of your business! - Không phải việc của bạn.
Don't peep! - Đừng nhìn lén!
What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu...
Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không.
A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo.
You'd better stop dawdling. - Tốt hơn hết là mày đừng có lêu lỏng
Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)
Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
Bottoms up! - 100% nào!
Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.
Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
Hell with haggling! - Thây kệ nó!
Mark my words! - Nhớ lời tôi đó!
What a relief! - Đỡ quá!
Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nha!
It serves you right! - Đáng đời mày!
The more, the merrier! - Càng đông càng vui
Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
Good job! / Well done! - Làm tốt lắm!
Just for fun! - Đùa chút thôi.
Try your best! - Cố gắng lên.
Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
Congratulations! - Chúc mừng!
Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã.
Love you love your dog. - Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ty họ hàng.
Strike it. - Trúng quả.
Always the same. - Trước sau như một.
Hit it off. - Tâm đầu ý hợp.
Hit or miss. - Được chăng hay chớ.
Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa.
Don't mention it! / Not at all. - Không có chi.
Just kidding (joking) - Chỉ đùa thôi.
No, not a bit. - Không, chẳng có gì.
Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả.
Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
The same as usual! - Giống như mọi khi.
Almost! - Gần xong rồi.
You 'll have to step on it. - Bạn phải đi ngay.
I'm in a hurry. - Tôi đang vội.
Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền.
Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian.
Provincial! - Đồ quê mùa.
Discourages me much! - Làm nản lòng.
It's a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một.
The God knows! - Có Chúa mới biết.
Poor you/me/him/her..!- bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy thật đáng thương/tội nghiệp.
Got a minute? - Đang rảnh chứ?
I’ll be shot if I know - Biết chết liền!
to argue hot and long - cãi nhau dữ dội, máu lửa
I’ll treat! - Chầu này tao đãi!
http://quangtriinfo.com/99-cau-giao-tiep-thong-dung-hoc-tieng-anh-110