. Diphtheria: Bệnh bạch hầu
- Poliomyelitis /’poulioumaiə’laitis/: Bệnh bại liệt trẻ em
- Leprosy /’leprəsi/: Bệnh hủi, phong
- Influenza, flu /,influ’enzə/: Bệnh cúm
- Epidemic /,epi’demik/, plague /pleig/: Bệnh dịch
- Diabetes /,daiə’bi:tiz/: Bệnh đái đường
- Stomach ache /’stʌmək cik/: Bệnh đau dạ dày
- Arthralgia /ɑrˈθræl dʒə/ Bệnh đau khớp (xương)
- Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt (viêm kết mạc)
- Trachoma /trə’koumə/: Bệnh đau mắt hột
- Appendicitis /ə,pendi’saitis/: Bệnh đau ruột thừa
- Hear-disease: Bệnh đau tim
- Hepatitis /,hepə’taitis/ : Bệnh gan
(a) hepatitis: Viêm gan
(b) cirrhosis /si’rousis/: Xơ gan - Epilepsy /’epilepsi/: Bệnh động kinh
- Chancre /’ʃæɳkə/: Bệnh hạ cam, săng
- Asthma /’æsmə/: Bệnh hen (suyễn)
- Cough /kɔf/, whooping cough: Bệnh ho, ho gà
- Venereal disease /vi’niəriəl di’zi:z/: Bệnh hoa liễu (phong tình)
- Tuberculosis /tju:,bə:kju’lousis/, phthisis /’θaisis/ (phổi): Bệnh lao
- Paralysis (hemiplegia) /pə’rælisi:z/: Bệnh liệt (nửa người)
Chúc các bạn thành công!
Tham gia cộng đồng : https://www.facebook.com/groups/339690046499668/learning_content/